Có 2 kết quả:
炮台 pào tái ㄆㄠˋ ㄊㄞˊ • 砲臺 pào tái ㄆㄠˋ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fort
(2) battery
(2) battery
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fort
(2) battery
(2) battery
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0